Instruments Set For PFNA-II Nails Antirotation
Instruments Set For PFNA-II Nails Antirotation
Instruments Set For PFNA-II Nails Antirotation

Bộ dụng cụ chống xoay móng tay

$1,628.62
Đã bao gồm thuế. Phí vận chuyển được tính khi thanh toán.
Mã sản phẩm: PS-OP-5121
Sự miêu tả

Bộ dụng cụ chống xoay móng tay

Chi tiết về Bộ dụng cụ dùng cho đinh PFNA-II, chống xoay được cung cấp bên dưới.

Bộ dụng cụ PS-078 cho đinh PFNA-II (đinh đùi gần, chống xoay) - Q-SERIES

Bộ bao gồm:

Đơn vị

PS-078.01 - Tay cầm lắp, dành cho PFNA

1

PS-078.04 - Vít kết nối

1

PS-078.07 - Ống bảo vệ Ø11.0/Ø8.0, màu xanh lá cây

2

PS-078.10 - Ống khoan Ø8.0/Ø4.0, màu xanh lá cây

2

PS-078.13 - Trocar Ø4.0 mm, màu xanh lá cây

2

PS-078.16 - Đai ốc nén, cho lưỡi dao PFNA

1

PS-078.19 - Trocar Ø3.2 mm, dành cho lưỡi PFNA

1

PS-078.25 - Thiết bị đo trực tiếp cho dây dẫn Ø3,2 mm

1

PS-078.28 - Bảo vệ mô

1

PS-078.31 - Tua vít đặc SW3.5

1

PS-078.32 - Cờ lê lục giác có ống

1

PS-078.34 - Ổ cắm, hình lục giác, Ø10.0/11.0 mm, có ống thông, dùng cho PFNA

1

PS-078.37 - Dùi xương cho PFNA-II

1

PS-078.40 - Chốt ren

3

PS-078.43 - Dao găm

1

PS-078.46 - Ống bảo vệ 20.0/17.0mm, dành cho PFNA-II

1

PS-078.49 - Ống khoan

1

PS-078.52 - Mũi khoan ống Ø17mm

1

PS-078.55 - Đầu nối cho tay cầm lắp cho PFNA

1

PS-078.58 - Búa trượt

1

PS-078.61 - Cánh tay ngắm 130

1

PS-078.61a - Phích cắm cho thiết bị ngắm

1

PS-078.62 - Đai ốc khóa

1

PS-078.64 - Cờ lê đầu bi đa trục SW10

1

PS-078.65 - Tua vít lục giác đầu cầu Ø4.0mm

1

PS-078.67 - Mũi khoan Ø11.0 mm, dành cho lưỡi dao PFNA

1

PS-078.70 - Mũi doa 11 mm, Dùng cho lưỡi dao PFNA-II

1

PS-078.73 - Cánh tay ngắm

1

PS-078.76 - Đầu nối thanh dẫn hướng xa

1

PS-078.79 - Thanh dẫn hướng xa

1

PS-078.82 - Thiết bị nhắm mục tiêu xa

1

PS-078.88 - Vít kết nối

3

PS-078.91 - Chìa khóa cho hệ thống khóa xa

1

PS-078.94- Trocar Ø6.0

1

PS-078.97 - Ống bảo vệ cho mũi khoan Ø6mm

1

PS-078.98 - Ống khoan cho 5.6/3.2

1

PS-078.100 - Mũi khoan Ø6mm

1

PS-078.103 - Mũi khoan Ø6mm có tay cầm

1

PS-078.106 - Thước đo độ sâu

1

PS-078.109 - Chìa khóa cho Blade

1

PS-078.112 - Jig ngắm cho dây chống xoay

1

PS-078.113 - Vít tháo lưỡi dao PFNA

1

PS-078.115 - Ống khoan Ø3.2

1

PS-078.118 - Thiết bị nén cho lưỡi dao PFNA

1

PS-078.124 - Cờ lê kết hợp Ø11,0 mm

1

PS-078.127 - Dây dẫn Ø3.2

3

PS-078.130 - Máy va chạm cho lưỡi dao PFNA

1

PS-078.136 - Ống bảo vệ Ø16.0/Ø11.0, dành cho lưỡi dao PFNA

1

PS-078.139 - Ống khoan Ø11.0/Ø3.2, dành cho lưỡi dao PFNA

1

PS-078.142 - Dây dẫn Ø2,4 mm, dài 485 mm, có móc

1

PS-078.145 - Mũi khoan Ø4mm

1

PS-078.151 - Thanh doa

1

PS-078.154 - Giá đỡ ghim

1

PS-078.155 - Bộ chèn chốt dẫn hướng

1

PS-078.157 - Khớp nối nhanh tay cầm chữ T

1

PS-078.160 - Thước đo X quang

1

PS-078.163 - Mũi doa mềm Ø9, Ø10, Ø11, Ø12, Ø13

1

PS-078.181 - Khớp nối nhanh tay cầm thẳng

1

PS-078.185 - Bộ chỉnh nha xa

1

PS-078.187 - Hướng dẫn búa

1

PS-078.190 - Chìa khóa cho dụng cụ nhổ móng tay

1

PS-078.201 - Tua vít Lag

1

PS-078.000 - Container rỗng