Bộ dụng cụ chống xoay móng tay
Đối tác thanh toán đáng tin cậy
Bộ dụng cụ chống xoay móng tay
Chi tiết về Bộ dụng cụ dùng cho đinh PFNA-II, chống xoay được cung cấp bên dưới.
|
Bộ dụng cụ PS-078 cho đinh PFNA-II (đinh đùi gần, chống xoay) - Q-SERIES |
|
|
Bộ bao gồm: |
Đơn vị |
|
PS-078.01 - Tay cầm lắp, dành cho PFNA |
1 |
|
PS-078.04 - Vít kết nối |
1 |
|
PS-078.07 - Ống bảo vệ Ø11.0/Ø8.0, màu xanh lá cây |
2 |
|
PS-078.10 - Ống khoan Ø8.0/Ø4.0, màu xanh lá cây |
2 |
|
PS-078.13 - Trocar Ø4.0 mm, màu xanh lá cây |
2 |
|
PS-078.16 - Đai ốc nén, cho lưỡi dao PFNA |
1 |
|
PS-078.19 - Trocar Ø3.2 mm, dành cho lưỡi PFNA |
1 |
|
PS-078.25 - Thiết bị đo trực tiếp cho dây dẫn Ø3,2 mm |
1 |
|
PS-078.28 - Bảo vệ mô |
1 |
|
PS-078.31 - Tua vít đặc SW3.5 |
1 |
|
PS-078.32 - Cờ lê lục giác có ống |
1 |
|
PS-078.34 - Ổ cắm, hình lục giác, Ø10.0/11.0 mm, có ống thông, dùng cho PFNA |
1 |
|
PS-078.37 - Dùi xương cho PFNA-II |
1 |
|
PS-078.40 - Chốt ren |
3 |
|
PS-078.43 - Dao găm |
1 |
|
PS-078.46 - Ống bảo vệ 20.0/17.0mm, dành cho PFNA-II |
1 |
|
PS-078.49 - Ống khoan |
1 |
|
PS-078.52 - Mũi khoan ống Ø17mm |
1 |
|
PS-078.55 - Đầu nối cho tay cầm lắp cho PFNA |
1 |
|
PS-078.58 - Búa trượt |
1 |
|
PS-078.61 - Cánh tay ngắm 130 |
1 |
|
PS-078.61a - Phích cắm cho thiết bị ngắm |
1 |
|
PS-078.62 - Đai ốc khóa |
1 |
|
PS-078.64 - Cờ lê đầu bi đa trục SW10 |
1 |
|
PS-078.65 - Tua vít lục giác đầu cầu Ø4.0mm |
1 |
|
PS-078.67 - Mũi khoan Ø11.0 mm, dành cho lưỡi dao PFNA |
1 |
|
PS-078.70 - Mũi doa 11 mm, Dùng cho lưỡi dao PFNA-II |
1 |
|
PS-078.73 - Cánh tay ngắm |
1 |
|
PS-078.76 - Đầu nối thanh dẫn hướng xa |
1 |
|
PS-078.79 - Thanh dẫn hướng xa |
1 |
|
PS-078.82 - Thiết bị nhắm mục tiêu xa |
1 |
|
PS-078.88 - Vít kết nối |
3 |
|
PS-078.91 - Chìa khóa cho hệ thống khóa xa |
1 |
|
PS-078.94- Trocar Ø6.0 |
1 |
|
PS-078.97 - Ống bảo vệ cho mũi khoan Ø6mm |
1 |
|
PS-078.98 - Ống khoan cho 5.6/3.2 |
1 |
|
PS-078.100 - Mũi khoan Ø6mm |
1 |
|
PS-078.103 - Mũi khoan Ø6mm có tay cầm |
1 |
|
PS-078.106 - Thước đo độ sâu |
1 |
|
PS-078.109 - Chìa khóa cho Blade |
1 |
|
PS-078.112 - Jig ngắm cho dây chống xoay |
1 |
|
PS-078.113 - Vít tháo lưỡi dao PFNA |
1 |
|
PS-078.115 - Ống khoan Ø3.2 |
1 |
|
PS-078.118 - Thiết bị nén cho lưỡi dao PFNA |
1 |
|
PS-078.124 - Cờ lê kết hợp Ø11,0 mm |
1 |
|
PS-078.127 - Dây dẫn Ø3.2 |
3 |
|
PS-078.130 - Máy va chạm cho lưỡi dao PFNA |
1 |
|
PS-078.136 - Ống bảo vệ Ø16.0/Ø11.0, dành cho lưỡi dao PFNA |
1 |
|
PS-078.139 - Ống khoan Ø11.0/Ø3.2, dành cho lưỡi dao PFNA |
1 |
|
PS-078.142 - Dây dẫn Ø2,4 mm, dài 485 mm, có móc |
1 |
|
PS-078.145 - Mũi khoan Ø4mm |
1 |
|
PS-078.151 - Thanh doa |
1 |
|
PS-078.154 - Giá đỡ ghim |
1 |
|
PS-078.155 - Bộ chèn chốt dẫn hướng |
1 |
|
PS-078.157 - Khớp nối nhanh tay cầm chữ T |
1 |
|
PS-078.160 - Thước đo X quang |
1 |
|
PS-078.163 - Mũi doa mềm Ø9, Ø10, Ø11, Ø12, Ø13 |
1 |
|
PS-078.181 - Khớp nối nhanh tay cầm thẳng |
1 |
|
PS-078.185 - Bộ chỉnh nha xa |
1 |
|
PS-078.187 - Hướng dẫn búa |
1 |
|
PS-078.190 - Chìa khóa cho dụng cụ nhổ móng tay |
1 |
|
PS-078.201 - Tua vít Lag |
1 |
|
PS-078.000 - Container rỗng |
|