Instruments Set For Net-Tan Intertrochanteric Antegrade Nail
Instruments Set For Net-Tan Intertrochanteric Antegrade Nail
Instruments Set For Net-Tan Intertrochanteric Antegrade Nail

Bộ dụng cụ cho móng tay antegrade liên mấu chuyển Net-Tan

$1,375.92
Đã bao gồm thuế. Phí vận chuyển được tính khi thanh toán.
Mã sản phẩm: PS-OP-3314

Đối tác thanh toán đáng tin cậy

american expressapple paygoogle paymasterpaypalshopify payvisawise
Sự miêu tả

Bộ dụng cụ cho móng tay antegrade liên mấu chuyển Net-Tan

Bộ dụng cụ PS-077 cho đinh Intertrochanteric Antegrade Net-Tan

Bộ sản phẩm bao gồm:

Đơn vị

PS-077.01 - Ống bảo vệ

1

PS-077.02 - Ống lót chốt dẫn hướng Ø17,5 / Ø3,2

1

PS-077.03 - Mũi khoan ống thông gần Ø17,5 / Ø3,2

1

PS-077.04 - Tay cầm khớp nối nhanh Ø8.0

1

PS-077.05 - Bộ chuyển đổi

1

PS-077.06 - Tấm bảo vệ mô mềm

1

PS-077.07 - Dùi

1

PS-077.08 - Thiết bị căn chỉnh gãy xương (Kiểu T)

1

PS-077.09 - Chốt dẫn hướng đầu bi Ø2.5/Ø4.0, Chiều dài 680mm

2

PS-077.10 - Tay cầm chốt dẫn hướng

1

PS-077-9.0 - Trục doa linh hoạt với doa cố định Ø9.0mm

1

PS-077-10.0 - Trục doa linh hoạt với doa cố định Ø10.0mm

1

PS-077-11.0 - Trục doa linh hoạt với doa cố định Ø11.0mm

1

PS-077-12.0 - Trục doa linh hoạt với doa cố định Ø12.0mm

1

PS-077-13.0 - Trục doa linh hoạt với doa cố định Ø13.0mm

1

PS-077.16 - Tay cầm

1

PS-077.17 - Đai ốc kết nối 7/16" -20 SWS

2

PS-077.18 - Cờ lê vặn vít SWS-0

1

PS-077.19 - Đầu nối va đập có thanh 7/16" -20

1

PS-077.21 - Cờ lê mở SW11

1

PS-077.22 - Que tháo đinh 7/16" -20

1

PS-077.23 - Búa

1

PS-077.24 - Thanh dẫn hướng gần

1

PS-077.25 - Bánh xe khóa cho thanh dẫn hướng m8x1

1

PS-077.26 - Ống khoan gần Ø18/Ø11.2/Ø8.2 x 190

1

PS-077.27 - Ống lót chốt dẫn hướng Ø11.2/Ø3.2

1

PS-077.28 - Chốt dẫn hướng ren Ø3.2 x 343

5

PS-077.29 - Thước đo độ sâu Ø3.2 (343-190)

1

PS-077.30 - Mũi khoan vỏ não gần Ø7.0/Ø8.2mm

1

PS-077.31 - Mũi khoan gần Ø7.0 /Ø8.2mm

1

PS-077.32 - Thanh định vị gần Ø8.2/ Ø7.0mm

1

PS-077.33 - Mũi khoan ống thông vỏ não gần Ø3.2/ Ø11.0/ Ø11.2mm

1

PS-077.34 - Mũi khoan ống thông vỏ não gần Ø3.2/ Ø11.0/ Ø11.2mm có giới hạn

1

PS-077.35 - Giới hạn

1

PS-077.36 - Vòi ống luồn vít khóa gần Ø3.2/ Ø11.0mm

1

PS-077.37 - Cờ lê vặn vít gần (2.55/3.05)

1

PS-077.38 - Giá đỡ vít gần (M4.5/SW3.0)

1

PS-077.39 - Cờ lê giới hạn SW3.0

1

PS-077.40 - Đai ốc nén vít gần

1

PS-077.41 - Cờ lê vặn vít chống xoay SW4.5

1

PS-077.42 - Tua vít cho đai ốc khóa SW4.5

1

PS-077.43 - Thanh dẫn hướng xa 180mm/ 240mm

1

PS-077.44 - Thanh dẫn hướng xa 200mm

1

PS-077.45 - Thanh dẫn hướng xa trạng thái 90° 180/200/240

1

PS-077.46 - Bánh xe khóa dẫn hướng M8x1

3

PS-077.47 - Ống vít khóa xa Ø11/ Ø8.2mm

1

PS-077.48 - Ống khoan vít khóa xa Ø8.2/ Ø4.3mm

1

PS-077.49 - Chốt ống lót Ø4.3mm

1

PS-077.50 - Mũi khoan Ø4.3mm

3

PS-077.51 - Giới hạn Ø4.3/ SW3.0

1

PS-077.52 - Thước đo độ sâu Ø3.2 (343-190)

1

PS-077.53 - Tua vít SW4.0 cho vít khóa xa

1

PS-077.54 - Tua vít SW8.0 để kết nối vít

1

PS-077.55 - Tua vít SW4.5 cho nắp đầu

1

PS-077.56 - Chốt dẫn hướng có móc Ø2.8mm

1

PS-077.57 - Chốt dẫn hướng sạch Ø3.0mm

1

PS-077.000 - Container rỗng

1