Instruments Set For GAMM-A Nails
Instruments Set For GAMM-A Nails
Instruments Set For GAMM-A Nails

Bộ dụng cụ làm móng Gamma

$1,376.06
Đã bao gồm thuế. Phí vận chuyển được tính khi thanh toán.
Mã sản phẩm: PS-OP-708
Sự miêu tả

Bộ dụng cụ làm móng Gamma

Chi tiết về Bộ dụng cụ dùng cho đinh GAMM-A được cung cấp bên dưới.

Bộ dụng cụ cho GAMM-A Nails PS-1000

PS-1000.01 - Thiết bị nhắm mục tiêu gần có vít

1

PS-1000.02 - Thiết bị nhắm mục tiêu xa có vít

1

PS-1000.03 - Thanh dẫn hướng xa

1

PS-1000.04 - Cán đinh

1

PS-1000.05 - Vít kết nối

2

PS-1000.06 - Thiết bị nhắm mục tiêu xa

1

PS-1000.07 - Thanh nhắm mục tiêu

1

PS-1000.08 - Khối trượt cho thanh ngắm

1

PS-1000.09 - Dùi có ống thông

1

PS-1000.10 - Búa

1

PS-1000.11 - Ống tay bảo vệ

1

PS-1000.12 - Ống khoan

1

PS-1000.13 - Trocar

1

PS-1000.14 - Khối cố định

1

PS-1000.15 - Búa trượt

1

PS-1000.16 - Máy tách mô mềm - ngắn

1

PS-1000.17 - Cờ lê chữ T cho vít đinh Gaam và vít ghép

1

PS-1000.18 - Tua vít lục giác đầu 3,5mm

1

PS-1000.19 - Tua vít lục giác đầu 4.0mm

1

PS-1000.20 - Tua vít lục giác đầu 5.0mm

1

PS-1000.21 - Cờ lê khóa đai ốc

1

PS-1000.22 - Chốt hướng dẫn vệ sinh đầu tròn

1

PS-1000.23 - Mũi doa 17mm

1

PS-1000.24 - Cờ lê lục giác đa trục

1

PS-1000.25 - Tay cầm chữ T nối nhanh có đầu kẹp và chìa khóa

1

PS-1000.26 - Bảo vệ mô mềm

1

PS-1000.27 - Khóa chữ L 5mm

1

PS-1000.28 - Đầu nối thanh dẫn hướng xa

1

PS-1000.29 - Thanh dẫn hướng xa

1

PS-1000.30 - Đai ốc khóa dài

1

PS-1000.31 - Đai ốc khóa ngắn

2

PS-1000.32 - Chốt dẫn hướng có ren

3

PS-1000.9 đến PS-1000.13 - Trục doa có doa cố định Đường kính: 9, 10, 11, 12 & 13mm (mỗi loại 1 cái)

5

PS-1000.34 - Máy khoan bậc & Chặn khoan

1

PS-1000.35 - Dụng cụ nhổ móng tay

1

PS-1000.36 - Thanh căn chỉnh

1

PS-1000.37 - Ống khoan OD: 9,5mm và ID: 8,33mm

1

PS-1000.38 - Thanh cố định ống khoan

1

PS-1000.39 - Mũi khoan chữ T Bil 5.84mm

1

PS-1000.40 - Máy đo độ sâu

1

PS-1000.41 - Ống tủy

1

PS-1000.42 - Ghim hướng dẫn vệ sinh

1

PS-1000.43 - Mũi khoan

1

PS-1000.44 - Mũi khoan 6mm

1

PS-1000.45 - Mũi khoan 5mm

2

PS-1000.46 - Ống bảo vệ

1

PS-1000.47 - Ống khoan

1

PS-1000.48 - Trocar

1

PS-1000.49 - Thanh dẫn hướng

1

PS-1000.50 - Thanh doa

1

PS-1000.090 - Container rỗng

1