Bộ dụng cụ cấy ghép DHS/DCS Plate
Đối tác thanh toán đáng tin cậy
Bộ dụng cụ cấy ghép DHS/DCS Plate
Chi tiết về Bộ cấy ghép và dụng cụ DHSDCS được cung cấp bên dưới.
|
Bộ cấy ghép DHS/DCS Plate - Combo |
|
|
Bộ bao gồm: |
Đơn vị |
|
Tấm nén hông động 135° |
|
|
166.024 - 4 lỗ |
4 |
|
166.025 - 5 lỗ |
2 |
|
166.026 - 6 lỗ |
2 |
|
166.028 - 8 lỗ |
1 |
|
Tấm DCS 95° |
|
|
167.006 - 6 lỗ |
1 |
|
167.008 - 8 lỗ |
1 |
|
167.010 - 10 lỗ |
1 |
|
167.012 - 12 lỗ |
1 |
|
167.014 - 14 lỗ |
1 |
|
167.016 - 16 lỗ |
1 |
|
Vít Lag tiêu chuẩn Ø 12,5mm (có vít nén) |
|
|
168.050 - 50mm |
1 |
|
168.055 - 55mm |
2 |
|
168.060 - 60mm |
2 |
|
168.065 - 65mm |
2 |
|
168.070 - 70mm |
2 |
|
168.075 - 75mm |
2 |
|
168.080 - 80mm |
2 |
|
168.085 - 85mm |
2 |
|
168.090 - 90mm |
2 |
|
168.095 - 95mm |
2 |
|
168.100 - 100mm |
2 |
|
168.105 - 105mm |
2 |
|
168.110 - 110mm |
1 |
|
168,115 - 115mm |
1 |
|
Dụng cụ cho biển số DHS/DCS |
|
|
Bộ bao gồm: |
Đơn vị |
|
701.035 - Dây dẫn có đầu ren, đường kính 2,5mm và chiều dài 230mm |
6 |
|
701.023 - Tay cầm chữ T có khớp nối nhanh |
1 |
|
701.024 - Thiết bị đo trực tiếp |
1 |
|
701.025 - Máy khoan ba đầu DHS |
1 |
|
701.026 - Cờ lê cho vít DHS |
1 |
|
701.027 - Máy va chạm DHS |
1 |
|
701.110 - Đầu Teflon dự phòng cho máy va đập DHS |
1 |
|
701.028 - Vòi nước DHS |
2 |
|
701.029 - Ống định tâm cho vòi DHS |
1 |
|
701.030 - Ống định tâm cho cờ lê DHS |
1 |
|
701.031 - Vít nối để lắp vít DHS (cho dây dẫn hướng 2,5mm) |
2 |
|
701.032 - Trục dẫn hướng cho vít ghép |
2 |
|
701.033 - Vít nối dài để tháo vít DHS |
1 |
|
701.034 - Dao găm |
1 |
|
701.040 - Máy doa ba DCS |
1 |
|
701.041 - Hướng dẫn góc DCS |
1 |
|
701.049 - Hướng dẫn góc thay đổi - Excel |
1 |
|
301.050 - Tua vít lục giác đầu 3,5mm |
1 |
|
900.073 - Container rỗng |