Bộ dụng cụ tháo vít gãy bị hỏng
Chi tiết về Bộ dụng cụ tháo ốc vít bị hỏng được cung cấp bên dưới.
|
Bộ dụng cụ tháo vít bị hỏng/gãy |
|
|
Bộ bao gồm: |
Đơn vị |
|
PS-674.01 - Trục vít chữ thập |
1 |
|
PS-674.02 - Trục tua vít có rãnh - Nhỏ |
1 |
|
PS-674.03 - Trục tua vít có rãnh - Lớn |
1 |
|
PS-674.04 - Tua vít vuông 1.2mm |
1 |
|
PS-674.05 - Tua vít vuông 1.5mm |
1 |
|
PS-674.06 - Trepan - Nhỏ |
1 |
|
PS-674.07 - Trepan - Trung bình |
1 |
|
PS-674.08 - Trepan - Lớn |
1 |
|
PS-674.09 - Tua vít lục giác 1.5mm |
1 |
|
PS-674.10 - Tua vít lục giác 2.0mm |
1 |
|
PS-674.11 - Tua vít lục giác 2.5mm |
1 |
|
PS-674.12 - Tua vít lục giác 3.0mm |
1 |
|
PS-674.13 - Tua vít lục giác 3.5mm |
1 |
|
PS-674.14 - Tua vít lục giác 4.0mm |
1 |
|
PS-674.15 - Tua vít lục giác 4.5mm |
1 |
|
PS-674.16 - Tua vít lục giác 5.0mm |
1 |
|
PS-674.17 - Tua vít lục giác 5.5mm |
1 |
|
PS-674.18 - Cờ lê chữ T Spine |
1 |
|
PS-674.19 - Máy khoan 2.0mm |
1 |
|
PS-674.20 - Máy khoan 2,7mm |
1 |
|
PS-674.21 - Máy tách trượt lục giác 1,2mm |
1 |
|
PS-674.22 - Máy chiết trượt lục giác 2,5mm |
1 |
|
PS-674.23 - Bộ chiết trượt lục giác 2,7mm |
1 |
|
PS-674.24 - Bộ tách trượt lục giác 3,5mm |
1 |
|
PS-674.25 - Máy chiết trượt lục giác 4.0mm |
1 |
|
PS-674.26 - Trục tua vít (Đầu sao) T6 (1,8mm) |
1 |
|
PS-674.26A - Trục tua vít (Đầu sao) T6.2 (2.0mm) |
1 |
|
PS-674.27 - Trục tua vít (Đầu sao) T7 (2,36mm) |
1 |
|
PS-674.28 - Trục tua vít (Đầu sao) T8 (2,46mm) |
1 |
|
PS-674.29 - Trục tua vít (Đầu sao) T9 (2,7mm) |
1 |
|
PS-674.30 - Trục tua vít (Đầu sao) T10 (3.0mm) |
1 |
|
PS-674.31 - Trục tua vít (Đầu sao) T15 (3,4mm) |
1 |
|
PS-674.32 - Trục tua vít (Đầu sao) T18 (3,9mm) |
1 |
|
PS-674.33 - Trục tua vít (Đầu sao) T20 (4.3mm) |
1 |
|
PS-674.34 - Trục tua vít (Đầu sao) T25 (4,5mm) |
1 |
|
PS-674.35 - Trục tua vít (Đầu sao) T30 (5.2mm) |
1 |
|
PS-674.36 - Trephine 4.0nm |
1 |
|
PS-674.37 - Máy khoan 5.0mm |
1 |
|
PS-674.38 - Máy khoan 6,5mm |
1 |
|
PS-674.39 - Máy khoan 8.0mm |
1 |
|
PS-674.40 - Mũi khoan 4.0mm |
1 |
|
PS-674.41 - Mũi khoan 5.0mm |
1 |
|
PS-674.42 - Mũi khoan 6.0mm |
1 |
|
PS-674.43 - Máy doa |
1 |
|
PS-674.44 - Móc sắc nhọn |
1 |
|
PS-674.45 - Tay cầm nhanh loại T |
1 |
|
PS-674.46 - Tay cầm thẳng nhanh |
1 |
|
PS-674.47 - Máy khoan 4,5mm |
1 |
|
PS-674.48 - Máy khoan 3,5mm |
1 |
|
PS-674.49 - Kẹp giữ vít xương |
1 |
|
PS-674.50 - Kiếm tròn cho xương |
1 |
|
PS-674.51 - Tua vít tam giác 2.0mm |
1 |
|
PS-674.00 - Container rỗng |
|