Công nghệ phòng phẫu thuật điển hình

Sau đây là danh sách các công nghệ y tế phổ biến thường thấy trong phòng phẫu thuật. Mỗi kỹ thuật đều có mô tả ngắn gọn.

Nội thất

Nội thất thường được sử dụng trong phòng phẫu thuật và có nhiều chức năng khác nhau. Giường bệnh nhân vừa dùng để vận chuyển vừa làm bệ đỡ linh hoạt cho phẫu thuật. Cáng được thiết kế với thanh chắn hai bên và bánh xe lớn để di chuyển bệnh nhân an toàn trong bệnh viện.

Giường phẫu thuật là công cụ hữu ích để đặt bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật. Chúng lớn hơn và phức tạp hơn giường vận chuyển để xử lý các phương pháp điều trị khác nhau. Giường phẫu thuật hiện đại bao gồm các hệ thống cơ khí, điện và thủy lực cho phép bác sĩ đặt bệnh nhân ở nhiều tư thế khác nhau, bao gồm tăng hoặc giảm chiều cao, nghiêng sang trái hoặc phải, tư thế Trendelenburg (đầu xuống, chân lên) và tư thế Trendelenburg ngược.

Tấm đỡ tay, đỡ chân, phần mở rộng bàn chân, đai giữ và đệm lót là những ví dụ về phụ kiện giường phẫu thuật. Chúng cũng có thể được cung cấp kèm theo các thiết bị định vị phẫu thuật chuyên dụng như tựa đầu phẫu thuật thần kinh, tấm chắn sáng xuyên xạ và khung Andrews dành cho phẫu thuật cột sống. Bàn dụng cụ, cột truyền dịch tĩnh mạch (IV), thùng đựng chất thải, ghế đẩu và ghế ngồi là những vật dụng phổ biến khác trong phòng mổ. Trong phòng phẫu thuật, giá đỡ, xe đẩy và kệ thường được sử dụng để lưu trữ vật tư y tế, thiết bị phẫu thuật và dụng cụ.

Màn phẫu thuật

Màn phẫu thuật được sử dụng trong phòng phẫu thuật để bảo vệ bệnh nhân, bác sĩ và thiết bị. Màn có thể được làm bằng vải hoặc giấy và có thể tái sử dụng hoặc dùng một lần. Hiệu quả bảo vệ, khả năng chống bắt lửa và độ bền đều là những đặc tính quan trọng. Màn phẫu thuật được sử dụng để tạo ra một lớp chắn vật lý giúp giữ cho khu vực phẫu thuật sạch sẽ. "Màn chắn ether" là một bức tường được phủ vải, dùng để ngăn cách giữa khu vực gây mê ở đầu bệnh nhân và khu vực phẫu thuật. Màn cũng được đặt xung quanh vết mổ trong khu vực phẫu thuật để che phủ bệnh nhân và thu gom dịch. Chúng cũng có thể được sử dụng để bọc dụng cụ phẫu thuật vô trùng và che phủ thiết bị trong phòng phẫu thuật.

 

Vật tư gây mê

Việc gây mê đòi hỏi phải sử dụng hệ thống cung cấp khí cũng như theo dõi liên tục và chính xác sinh lý bệnh nhân. Máy gây mê được sử dụng để cung cấp cho bệnh nhân một hỗn hợp khí đã biết. Hệ thống cung cấp và phân phối khí, bình phun hơi và hệ thống thở là ba bộ phận chính của máy gây mê. Bác sĩ gây mê sử dụng một loạt các thiết bị để theo dõi sinh lý của bệnh nhân được an thần. Máy theo dõi điện tâm đồ, máy đo độ bão hòa oxy trong máu, máy theo dõi huyết áp xâm lấn, máy theo dõi huyết áp không xâm lấn, máy theo dõi nhiệt độ, máy theo dõi khí hô hấp và máy theo dõi điện não là những ví dụ về thiết bị theo dõi sinh lý. Máy truyền dịch và máy làm ấm dịch truyền là hai thiết bị khác được sử dụng tại khoa gây mê.

 

Thiết bị phẫu thuật

Dụng cụ hoặc thiết bị cầm tay được bác sĩ sử dụng để thực hiện các thủ thuật phẫu thuật được gọi là dụng cụ phẫu thuật . Một phòng phẫu thuật có rất nhiều loại dụng cụ. Dao mổ, kẹp, kéo, dụng cụ nong, kẹp và dao thường là những dụng cụ được sử dụng. Một số thủ thuật phẫu thuật cần một bộ thiết bị phức tạp hơn. Ví dụ, trong phẫu thuật chỉnh hình, cưa xương, giũa, khoan và búa thường được sử dụng. Dụng cụ phẫu thuật có nhiều kích cỡ khác nhau và thường được làm bằng thép carbon, thép không gỉ, nhôm hoặc titan.

 

Đơn vị phẫu thuật điện

Thiết bị phẫu thuật điện, hay Bovie, là thiết bị phẫu thuật được sử dụng để rạch mô, làm khô mô và ngăn ngừa chảy máu (cầm máu) bằng cách tạo ra quá trình đông máu. Quá trình này được thực hiện bằng cách sử dụng một máy phát công suất cao, tần số cao để tạo ra tia lửa điện tần số vô tuyến (RF) giữa đầu dò và vị trí phẫu thuật, gây ra hiện tượng nóng cục bộ và tổn thương mô. Máy phát phẫu thuật điện có hai chế độ hoạt động. Điện cực chủ động tập trung dòng điện đến vị trí phẫu thuật, trong khi điện cực phân tán (phản hồi) hướng dòng điện ra xa bệnh nhân ở chế độ đơn cực. Cả điện cực chủ động và phản hồi đều được đặt tại vị trí phẫu thuật ở chế độ lưỡng cực.

 

Máy khử rung tim

 

Máy khử rung tim là một thiết bị y tế sử dụng điện để sốc tim. Cú sốc được thiết kế để điều chỉnh hoạt động điện bất thường trong tim và khôi phục nhịp đập đều đặn. Một cú sốc đủ mạnh và kéo dài sẽ kích thích các tế bào tim tái phân cực đồng bộ, cho phép nhịp tim trở lại bình thường. Máy khử rung tim lưu trữ năng lượng cần thiết, được đo bằng joule (watt/giây), để truyền cú sốc vào tụ điện. Nguồn điện một chiều sẽ sạc tụ điện đến mức năng lượng mong muốn. Cú sốc điện được truyền đến bệnh nhân thông qua các điện cực. Hai loại điện cực có thể sử dụng là điện cực màng và điện cực dính. Khử rung tim ngoài được thực hiện trên ngực bệnh nhân bằng điện cực màng hoặc màng ngoài. Khi khử rung tim trực tiếp, một bộ màng trong được sử dụng. Trở kháng của bệnh nhân, dạng sóng năng lượng, loại và vị trí điện cực là tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến việc thiết lập và chức năng của máy khử rung tim. Hầu hết các máy khử rung tim đều được trang bị công nghệ cho phép theo dõi tín hiệu điện tâm đồ của bệnh nhân và thực hiện chuyển nhịp đồng bộ. Việc truyền năng lượng đến tim trong quá trình khử cực tâm thất hoặc phát hiện phức hợp QRS được gọi là chuyển nhịp đồng bộ. Chức năng này bảo vệ bệnh nhân bằng cách ngăn ngừa năng lượng được truyền vô tình trong giai đoạn trơ của tâm thất.

 

Thiết bị kiểm soát nhiệt độ

Theo dõi và quản lý nhiệt độ là rất quan trọng đối với sự an toàn của bệnh nhân phẫu thuật. Mặc dù hệ thống điều khiển sưởi ấm và điều hòa không khí trong phòng phẫu thuật giúp duy trì môi trường phẫu thuật an toàn, nhưng bệnh nhân vẫn có nguy cơ bị quá nhiệt và phổ biến hơn là hạ thân nhiệt. Tiếp xúc với các bề mặt dẫn điện, các khoang cơ thể hở, dung dịch tưới rửa lạnh và mất nhiệt đối lưu do sự chuyển động đáng kể của không khí trong phòng phẫu thuật đều có thể gây mất nhiệt. Hơn nữa, tác động của gây mê có thể ảnh hưởng đến các quá trình điều hòa nhiệt độ tự nhiên của cơ thể. Để cân bằng nhiệt độ cơ thể của bệnh nhân, nhiều thủ thuật được sử dụng. Chăn, ga trải giường và quần áo là những cách cổ điển để giữ nhiệt. Máy làm ấm chăn, cung cấp không khí ấm cho chăn bơm hơi bao quanh bệnh nhân, cũng được sử dụng để chống hạ thân nhiệt. Để tăng hoặc giảm nhiệt độ của bệnh nhân, máy tăng thân nhiệt bơm nước nóng hoặc lạnh qua chăn. Máy làm ấm chất lỏng là thiết bị làm ấm dịch truyền tĩnh mạch hoặc dịch tưới rửa trước khi chúng tiếp xúc với bệnh nhân.

Đèn pha

Trong lĩnh vực phẫu thuật, đèn pha được sử dụng để tăng cường ánh sáng cho cơ sở. Một kết nối sợi quang kết nối thiết bị đèn pha của bác sĩ lâm sàng với nguồn sáng. Khi đèn trên cao không đủ sáng hoặc bị che khuất, nguồn sáng linh hoạt này rất hữu ích.

 

Dây thắt

Garô cầm máu là một dụng cụ phẫu thuật được sử dụng để tạm thời hạn chế lưu lượng máu đến một vùng cơ thể nhằm đạt được vùng phẫu thuật gần như không còn máu. Garô cầm máu bằng khí nén hạn chế lưu lượng máu bằng cách sử dụng khí nén và bao gồm một vòng bít được bơm hơi, ống nối, nguồn áp suất, bộ điều chỉnh áp suất và màn hình hiển thị áp suất. Garô cầm máu thường được sử dụng trong phẫu thuật cắt cụt chi và các phẫu thuật chỉnh hình khác.

Bạn cũng có thể thích